Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
the-grand-manhattan.com giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Bạn đang xem: 1000 hồng kông bao nhiêu tiền việt nam

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với the-grand-manhattan.com.

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: Federal Reserve Là Gì ? Những Điều Cần Biết Về Fed Federal Reserve (Fed) Là Gì
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. the-grand-manhattan.com cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

100 HKD | 290811,00000 VND |
200 HKD | 581622,00000 VND |
300 HKD | 872433,00000 VND |
500 HKD | 1454055,00000 VND |
1000 HKD | 2908110,00000 VND |
2000 HKD | 5816220,00000 VND |
2500 HKD | 7270275,00000 VND |
3000 HKD | 8724330,00000 VND |
4000 HKD | 11632440,00000 VND |
5000 HKD | 14540550,00000 VND |
10000 HKD | 29081100,00000 VND |
20000 HKD | 58162200,00000 VND |
1 VND | 0,00034 HKD |
5 VND | 0,00172 HKD |
10 VND | 0,00344 HKD |
20 VND | 0,00688 HKD |
50 VND | 0,01719 HKD |
100 VND | 0,03439 HKD |
250 VND | 0,08597 HKD |
500 VND | 0,17193 HKD |
1000 VND | 0,34387 HKD |
2000 VND | 0,68773 HKD |
5000 VND | 1,71933 HKD |
10000 VND | 3,43866 HKD |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,83735 | 1,13615 | 85,60660 | 1,44638 | 1,59158 | 1,05060 | 23,31210 |
1,19424 | 1 | 1,35685 | 102,23600 | 1,72734 | 1,90075 | 1,25467 | 27,84050 |
0,88015 | 0,73700 | 1 | 75,34800 | 1,27305 | 1,40085 | 0,92465 | 20,51850 |
0,01168 | 0,00978 | 0,01327 | 1 | 0,01690 | 0,01859 | 0,01227 | 0,27232 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.